Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15' | Điểm 45' | Điểm HK |
1 | Phạm Thị Phương | Toán | 6A | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
2 | Nguyễn Thanh Hùng | Toán | 6B | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
3 | Nguyễn Thanh Hùng | Toán | 6C | 37 | 2 | 3 | 3 | 1 |
4 | Nguyễn Thanh Hùng | Toán | 6D | 36 | 2 | 3 | 3 | 1 |
5 | Phạm Thị Phương | Toán | 6E | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
6 | Đỗ Thị Phương | Toán | 7A | 42 | 2 | 3 | 3 | 1 |
7 | Nguyễn Minh Hiếu | Toán | 7B | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
8 | Nguyễn Minh Hiếu | Toán | 7C | 41 | 2 | 3 | 3 | 1 |
9 | Đỗ Quốc Đại | Toán | 7D | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
10 | Đỗ Quốc Đại | Toán | 7E | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
11 | Trần Thị Hồng Vân | Toán | 8A | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
12 | Mạc Thị Xuân | Toán | 8B | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
13 | Phạm Tiến Dũng | Toán | 8C | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
14 | Phạm Tiến Dũng | Toán | 8D | 29 | 2 | 3 | 3 | 1 |
15 | Phạm Thị Phương | Toán | 8E | 29 | 2 | 3 | 3 | 1 |
16 | Đỗ Quốc Đại | Toán | 9A | 36 | 2 | 3 | 3 | 1 |
17 | Đỗ Thị Phương | Toán | 9B | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
18 | Đỗ Thị Phương | Toán | 9C | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
19 | Trần Thị Hồng Vân | Toán | 9D | 35 | 2 | 3 | 3 | 1 |
20 | Trần Thị Hồng Vân | Toán | 9E | 33 | 2 | 3 | 3 | 1 |
|