Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15' | Điểm 45' | Điểm HK |
1 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 6A | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 6B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
3 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 6C | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
4 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 6D | 36 | 1 | 1 | 1 | 1 |
5 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 6E | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
6 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 7A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
7 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 7B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
8 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 7C | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
9 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 7D | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
10 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 7E | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
11 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 8A | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
12 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 8B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
13 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 8C | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
14 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 8D | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
15 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 8E | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
16 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 9A | | | | | |
17 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 9B | | | | | |
18 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 9C | | | | | |
19 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 9D | | | | | |
20 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 9E | | | | | |
21 | Cao Thị Đông | Công nghệ | 6A | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
22 | Cao Thị Đông | Công nghệ | 6B | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
23 | Cao Thị Đông | Công nghệ | 6C | 37 | 1 | 2 | 2 | 1 |
24 | Cao Thị Đông | Công nghệ | 6D | 36 | 1 | 2 | 2 | 1 |
25 | Cao Thị Đông | Công nghệ | 6E | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
26 | Vũ Thị Hoa | Công nghệ | 7A | 42 | 1 | 2 | 1 | 1 |
27 | Vũ Thị Hoa | Công nghệ | 7B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
28 | Vũ Thị Hoa | Công nghệ | 7C | 41 | 1 | 2 | 1 | 1 |
29 | Nguyễn Thị Ngát | Công nghệ | 7D | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
30 | Nguyễn Thị Ngát | Công nghệ | 7E | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
31 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 8A | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
32 | Cao Thị Đông | Công nghệ | 8B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
33 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 8C | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
34 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 8D | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
35 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 8E | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
36 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 9A | 36 | 1 | 2 | 1 | 1 |
37 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 9B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
38 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 9C | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
39 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 9D | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
40 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 9E | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
41 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 6A | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
42 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Địa lí | 6B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
43 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Địa lí | 6C | 37 | 1 | 2 | 1 | 1 |
44 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 6D | 36 | 1 | 2 | 1 | 1 |
45 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 6E | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
46 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 7A | 42 | 1 | 2 | 1 | 1 |
47 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 7B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
48 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 7C | 41 | 1 | 2 | 1 | 1 |
49 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 7D | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
50 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 7E | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
51 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 8A | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
52 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 8B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
53 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 8C | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
54 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 8D | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
55 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 8E | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
56 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 9A | 36 | 1 | 2 | 1 | 1 |
57 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 9B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
58 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 9C | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
59 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 9D | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
60 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 9E | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
61 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Gdcd | 6A | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
62 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Gdcd | 6B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
63 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Gdcd | 6C | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
64 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Gdcd | 6D | 36 | 1 | 1 | 1 | 1 |
65 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Gdcd | 6E | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
66 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 7A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
67 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 7B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
68 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 7C | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
69 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 7D | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
70 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 7E | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
71 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 8A | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
72 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 8B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
73 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 8C | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
74 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 8D | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
75 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 8E | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
76 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 9A | 36 | 1 | 1 | 1 | 1 |
77 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 9B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
78 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 9C | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
79 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 9D | 35 | 1 | 1 | 1 | 1 |
80 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 9E | 33 | 1 | 1 | 1 | 1 |
81 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 8A | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
82 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 8B | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
83 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 8C | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
84 | Ngô Thị Oanh | Hóa học | 8D | 29 | 1 | 2 | 2 | 1 |
85 | Ngô Thị Oanh | Hóa học | 8E | 29 | 1 | 2 | 2 | 1 |
86 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 9A | 36 | 1 | 2 | 2 | 1 |
87 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 9B | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
88 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 9C | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
89 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 9D | 35 | 1 | 2 | 2 | 1 |
90 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 9E | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
91 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 6A | 38 | | | | |
92 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Lịch sử | 6B | 30 | | | | |
93 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 6C | 37 | | | | |
94 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 6D | 36 | | | | |
95 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 6E | 38 | | | | |
96 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Lịch sử | 7A | 42 | | | | |
97 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Lịch sử | 7B | 30 | | | | |
98 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Lịch sử | 7C | 41 | | | | |
99 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Lịch sử | 7D | 38 | | | | |
100 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Lịch sử | 7E | 38 | | | | |
101 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 8A | 38 | | | | |
102 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 8B | 30 | | | | |
103 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 8C | 30 | | | | |
104 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 8D | 29 | | | | |
105 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 8E | 29 | | | | |
106 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 9A | 36 | | | | |
107 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 9B | 30 | | | | |
108 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 9C | 38 | | | | |
109 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 9D | 35 | | | | |
110 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 9E | 33 | | | | |
111 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 6A | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
112 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 6B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
113 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 6C | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
114 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 6D | 36 | 1 | 1 | 1 | 1 |
115 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 6E | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
116 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 7A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
117 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 7B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
118 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 7C | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
119 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 7D | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
120 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 7E | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
121 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 8A | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
122 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 8B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
123 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 8C | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
124 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 8D | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
125 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 8E | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
126 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 9A | 36 | 1 | 1 | 1 | 1 |
127 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 9B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
128 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 9C | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
129 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 9D | 35 | 1 | 1 | 1 | 1 |
130 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 9E | 33 | 1 | 1 | 1 | 1 |
131 | Huỳnh Thị Quý | Ngoại ngữ | 6A | 38 | | | | |
132 | Bùi Thị Vân Anh | Ngoại ngữ | 6B | 30 | | | | |
133 | Huỳnh Thị Quý | Ngoại ngữ | 6C | 37 | | | | |
134 | Huỳnh Thị Quý | Ngoại ngữ | 6D | 36 | | | | |
135 | Huỳnh Thị Quý | Ngoại ngữ | 6E | 38 | | | | |
136 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Ngoại ngữ | 7A | 42 | | | | |
137 | Bùi Thị Vân Anh | Ngoại ngữ | 7B | 30 | | | | |
138 | Bùi Thị Vân Anh | Ngoại ngữ | 7C | 41 | | | | |
139 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Ngoại ngữ | 7D | 38 | | | | |
140 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Ngoại ngữ | 7E | 38 | | | | |
141 | Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ | 8A | 38 | | | | |
142 | Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ | 8B | 30 | | | | |
143 | Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ | 8C | 30 | | | | |
144 | Bùi Thị Vân Anh | Ngoại ngữ | 8D | 29 | | | | |
145 | Bùi Thị Vân Anh | Ngoại ngữ | 8E | 29 | | | | |
146 | Huỳnh Thị Quý | Ngoại ngữ | 9A | 36 | | | | |
147 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Ngoại ngữ | 9B | 30 | | | | |
148 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Ngoại ngữ | 9C | 38 | | | | |
149 | Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ | 9D | 35 | | | | |
150 | Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ | 9E | 33 | | | | |
151 | Nguyễn Thị Hà | Ngữ văn | 6A | 38 | 2 | 4 | 5 | 1 |
152 | Nguyễn Thị Liên | Ngữ văn | 6B | 30 | 2 | 4 | 5 | 1 |
153 | Nguyễn Thị Liên | Ngữ văn | 6C | 37 | 2 | 4 | 5 | 1 |
154 | Nguyễn Thị Liên | Ngữ văn | 6D | 36 | 2 | 4 | 5 | 1 |
155 | Nguyễn Thị Hà | Ngữ văn | 6E | 38 | 2 | 4 | 5 | 1 |
156 | Tống Thị Thủy | Ngữ văn | 7A | 42 | 2 | 4 | 5 | 1 |
157 | Đoàn Thu Trang | Ngữ văn | 7B | 30 | 2 | 4 | 5 | 1 |
158 | Đoàn Thu Trang | Ngữ văn | 7C | 41 | 2 | 4 | 5 | 1 |
159 | Đoàn Thu Trang | Ngữ văn | 7D | 38 | 2 | 4 | 5 | 1 |
160 | Đỗ Thị Thu Phương | Ngữ văn | 7E | 38 | 2 | 4 | 5 | 1 |
161 | Trần Thị Nguyệt | Ngữ văn | 8A | 38 | 2 | 3 | 5 | 1 |
162 | Chu Ngọc Lan | Ngữ văn | 8B | 30 | 2 | 3 | 5 | 1 |
163 | Tống Thị Thủy | Ngữ văn | 8C | 30 | 2 | 3 | 5 | 1 |
164 | Tống Thị Thủy | Ngữ văn | 8D | 29 | 2 | 3 | 5 | 1 |
165 | Trần Thị Thu Hương | Ngữ văn | 8E | 29 | 2 | 3 | 5 | 1 |
166 | Nguyễn Thị Hà | Ngữ văn | 9A | 36 | 2 | 3 | 6 | 1 |
167 | Trần Thị Nguyệt | Ngữ văn | 9B | 30 | 2 | 3 | 6 | 1 |
168 | Trần Thị Nguyệt | Ngữ văn | 9C | 38 | 2 | 3 | 6 | 1 |
169 | Đỗ Thị Thu Phương | Ngữ văn | 9D | 35 | 2 | 3 | 6 | 1 |
170 | Đỗ Thị Thu Phương | Ngữ văn | 9E | 33 | 2 | 3 | 6 | 1 |
171 | Vũ Thị Hoa | Sinh học | 6A | 38 | 1 | 3 | 1 | 1 |
172 | Vũ Thị Hoa | Sinh học | 6B | 30 | 1 | 3 | 1 | 1 |
173 | Vũ Thị Hoa | Sinh học | 6C | 37 | 1 | 3 | 1 | 1 |
174 | Hoàng Thị Thơm | Sinh học | 6D | 36 | 1 | 3 | 1 | 1 |
175 | Hoàng Thị Thơm | Sinh học | 6E | 38 | 1 | 3 | 1 | 1 |
176 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 7A | 42 | 1 | 3 | 1 | 1 |
177 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 7B | 30 | 1 | 3 | 1 | 1 |
178 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 7C | 41 | 1 | 3 | 1 | 1 |
179 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 7D | 38 | 1 | 3 | 1 | 1 |
180 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 7E | 38 | 1 | 3 | 1 | 1 |
181 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 8A | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
182 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 8B | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
183 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 8C | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
184 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 8D | 29 | 1 | 2 | 2 | 1 |
185 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 8E | 29 | 1 | 2 | 2 | 1 |
186 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 9A | 36 | 1 | 2 | 2 | 1 |
187 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 9B | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
188 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 9C | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
189 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 9D | 35 | 1 | 2 | 2 | 1 |
190 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 9E | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
191 | Nguyễn Văn Luật | Thể dục | 6A | 38 | | | | |
192 | Nguyễn Văn Luật | Thể dục | 6B | 30 | | | | |
193 | Nguyễn Văn Luật | Thể dục | 6C | 37 | | | | |
194 | Nguyễn Văn Luật | Thể dục | 6D | 36 | | | | |
195 | Nguyễn Văn Luật | Thể dục | 6E | 38 | | | | |
196 | Hoàng Thị Thơm | Thể dục | 7A | 42 | | | | |
197 | Hoàng Thị Thơm | Thể dục | 7B | 30 | | | | |
198 | Hoàng Thị Thơm | Thể dục | 7C | 41 | | | | |
199 | Vũ Thị Hoa | Thể dục | 7D | 38 | | | | |
200 | Vũ Thị Hoa | Thể dục | 7E | 38 | | | | |
201 | Nguyễn Văn Luật | Thể dục | 8A | 38 | | | | |
202 | Trần Đình Minh | Thể dục | 8B | 30 | | | | |
203 | Trần Đình Minh | Thể dục | 8C | 30 | | | | |
204 | Trần Đình Minh | Thể dục | 8D | 29 | | | | |
205 | Trần Đình Minh | Thể dục | 8E | 29 | | | | |
206 | Trần Đình Minh | Thể dục | 9A | 36 | | | | |
207 | Trần Đình Minh | Thể dục | 9B | 30 | | | | |
208 | Trần Đình Minh | Thể dục | 9C | 38 | | | | |
209 | Trần Đình Minh | Thể dục | 9D | 35 | | | | |
210 | Trần Đình Minh | Thể dục | 9E | 33 | | | | |
211 | Phạm Thị Phương | Toán | 6A | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
212 | Nguyễn Thanh Hùng | Toán | 6B | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
213 | Nguyễn Thanh Hùng | Toán | 6C | 37 | 2 | 3 | 3 | 1 |
214 | Nguyễn Thanh Hùng | Toán | 6D | 36 | 2 | 3 | 3 | 1 |
215 | Phạm Thị Phương | Toán | 6E | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
216 | Đỗ Thị Phương | Toán | 7A | 42 | 2 | 3 | 3 | 1 |
217 | Nguyễn Minh Hiếu | Toán | 7B | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
218 | Nguyễn Minh Hiếu | Toán | 7C | 41 | 2 | 3 | 3 | 1 |
219 | Đỗ Quốc Đại | Toán | 7D | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
220 | Đỗ Quốc Đại | Toán | 7E | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
221 | Trần Thị Hồng Vân | Toán | 8A | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
222 | Mạc Thị Xuân | Toán | 8B | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
223 | Phạm Tiến Dũng | Toán | 8C | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
224 | Phạm Tiến Dũng | Toán | 8D | 29 | 2 | 3 | 3 | 1 |
225 | Phạm Thị Phương | Toán | 8E | 29 | 2 | 3 | 3 | 1 |
226 | Đỗ Quốc Đại | Toán | 9A | 36 | 2 | 3 | 3 | 1 |
227 | Đỗ Thị Phương | Toán | 9B | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
228 | Đỗ Thị Phương | Toán | 9C | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
229 | Trần Thị Hồng Vân | Toán | 9D | 35 | 2 | 3 | 3 | 1 |
230 | Trần Thị Hồng Vân | Toán | 9E | 33 | 2 | 3 | 3 | 1 |
231 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 6A | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
232 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 6B | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 |
233 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 6C | 37 | 1 | 1 | 2 | 1 |
234 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 6D | 36 | 1 | 1 | 2 | 1 |
235 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 6E | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
236 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 7A | 42 | 1 | 1 | 2 | 1 |
237 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 7B | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 |
238 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 7C | 41 | 1 | 1 | 2 | 1 |
239 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 7D | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
240 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 7E | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
241 | Phạm Tiến Dũng | Vật lí | 8A | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
242 | Phạm Tiến Dũng | Vật lí | 8B | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 |
243 | Phạm Tiến Dũng | Vật lí | 8C | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 |
244 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 8D | 29 | 1 | 1 | 2 | 1 |
245 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 8E | 29 | 1 | 1 | 2 | 1 |
246 | Phạm Tiến Dũng | Vật lí | 9A | 36 | 1 | 2 | 2 | 1 |
247 | Phạm Tiến Dũng | Vật lí | 9B | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
248 | Phạm Tiến Dũng | Vật lí | 9C | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
249 | Nguyễn Minh Hiếu | Vật lí | 9D | 35 | 1 | 2 | 2 | 1 |
250 | Nguyễn Minh Hiếu | Vật lí | 9E | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
|