| Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15' | Điểm 45' | Điểm HK |
| 1 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 6A | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 2 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 6B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 3 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 6C | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 4 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 6D | 36 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 5 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 6E | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 6 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 7A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 7 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 7B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 8 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 7C | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 9 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 7D | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 10 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 7E | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 11 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 8A | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 12 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 8B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 13 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 8C | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 14 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 8D | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 15 | Lê Thị Oanh | Âm nhạc | 8E | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 16 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 9A | | | | | |
| 17 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 9B | | | | | |
| 18 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 9C | | | | | |
| 19 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 9D | | | | | |
| 20 | Nguyễn Thị Minh | Âm nhạc | 9E | | | | | |
| 21 | Cao Thị Đông | Công nghệ | 6A | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 22 | Cao Thị Đông | Công nghệ | 6B | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 23 | Cao Thị Đông | Công nghệ | 6C | 37 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 24 | Cao Thị Đông | Công nghệ | 6D | 36 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 25 | Cao Thị Đông | Công nghệ | 6E | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 26 | Vũ Thị Hoa | Công nghệ | 7A | 42 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 27 | Vũ Thị Hoa | Công nghệ | 7B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 28 | Vũ Thị Hoa | Công nghệ | 7C | 41 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 29 | Nguyễn Thị Ngát | Công nghệ | 7D | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 30 | Nguyễn Thị Ngát | Công nghệ | 7E | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 31 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 8A | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 32 | Cao Thị Đông | Công nghệ | 8B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 33 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 8C | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 34 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 8D | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 35 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 8E | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 36 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 9A | 36 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 37 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 9B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 38 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 9C | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 39 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 9D | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 40 | Nguyễn Minh Đức | Công nghệ | 9E | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 41 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 6A | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 42 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Địa lí | 6B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 43 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Địa lí | 6C | 37 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 44 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 6D | 36 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 45 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 6E | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 46 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 7A | 42 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 47 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 7B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 48 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 7C | 41 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 49 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 7D | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 50 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 7E | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 51 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 8A | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 52 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 8B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 53 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 8C | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 54 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 8D | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 55 | Vũ Thị Tươi | Địa lí | 8E | 29 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 56 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 9A | 36 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 57 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 9B | 30 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 58 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 9C | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 59 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 9D | 35 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 60 | Hoàng Hương Giang | Địa lí | 9E | 33 | 1 | 2 | 1 | 1 |
| 61 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Gdcd | 6A | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 62 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Gdcd | 6B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 63 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Gdcd | 6C | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 64 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Gdcd | 6D | 36 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 65 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Gdcd | 6E | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 66 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 7A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 67 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 7B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 68 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 7C | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 69 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 7D | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 70 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 7E | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 71 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 8A | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 72 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 8B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 73 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 8C | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 74 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 8D | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 75 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 8E | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 76 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 9A | 36 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 77 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 9B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 78 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 9C | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 79 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 9D | 35 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 80 | Trần Thị Thu Hương | Gdcd | 9E | 33 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 81 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 8A | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 82 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 8B | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 83 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 8C | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 84 | Ngô Thị Oanh | Hóa học | 8D | 29 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 85 | Ngô Thị Oanh | Hóa học | 8E | 29 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 86 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 9A | 36 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 87 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 9B | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 88 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 9C | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 89 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 9D | 35 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 90 | Nguyễn Thị Hoàn | Hóa học | 9E | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 91 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 6A | 38 | | | | |
| 92 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Lịch sử | 6B | 30 | | | | |
| 93 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 6C | 37 | | | | |
| 94 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 6D | 36 | | | | |
| 95 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 6E | 38 | | | | |
| 96 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Lịch sử | 7A | 42 | | | | |
| 97 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Lịch sử | 7B | 30 | | | | |
| 98 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Lịch sử | 7C | 41 | | | | |
| 99 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Lịch sử | 7D | 38 | | | | |
| 100 | Nguyễn Thị Thùy Tú | Lịch sử | 7E | 38 | | | | |
| 101 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 8A | 38 | | | | |
| 102 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 8B | 30 | | | | |
| 103 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 8C | 30 | | | | |
| 104 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 8D | 29 | | | | |
| 105 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 8E | 29 | | | | |
| 106 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 9A | 36 | | | | |
| 107 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 9B | 30 | | | | |
| 108 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 9C | 38 | | | | |
| 109 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 9D | 35 | | | | |
| 110 | Nguyễn Thị Vân | Lịch sử | 9E | 33 | | | | |
| 111 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 6A | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 112 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 6B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 113 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 6C | 37 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 114 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 6D | 36 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 115 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 6E | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 116 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 7A | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 117 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 7B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 118 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 7C | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 119 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 7D | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 120 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 7E | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 121 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 8A | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 122 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 8B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 123 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 8C | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 124 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 8D | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 125 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 8E | 29 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 126 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 9A | 36 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 127 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 9B | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 128 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 9C | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 129 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 9D | 35 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 130 | Nguyễn Thị Tuyến | Mĩ thuật | 9E | 33 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 131 | Huỳnh Thị Quý | Ngoại ngữ | 6A | 38 | | | | |
| 132 | Bùi Thị Vân Anh | Ngoại ngữ | 6B | 30 | | | | |
| 133 | Huỳnh Thị Quý | Ngoại ngữ | 6C | 37 | | | | |
| 134 | Huỳnh Thị Quý | Ngoại ngữ | 6D | 36 | | | | |
| 135 | Huỳnh Thị Quý | Ngoại ngữ | 6E | 38 | | | | |
| 136 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Ngoại ngữ | 7A | 42 | | | | |
| 137 | Bùi Thị Vân Anh | Ngoại ngữ | 7B | 30 | | | | |
| 138 | Bùi Thị Vân Anh | Ngoại ngữ | 7C | 41 | | | | |
| 139 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Ngoại ngữ | 7D | 38 | | | | |
| 140 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Ngoại ngữ | 7E | 38 | | | | |
| 141 | Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ | 8A | 38 | | | | |
| 142 | Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ | 8B | 30 | | | | |
| 143 | Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ | 8C | 30 | | | | |
| 144 | Bùi Thị Vân Anh | Ngoại ngữ | 8D | 29 | | | | |
| 145 | Bùi Thị Vân Anh | Ngoại ngữ | 8E | 29 | | | | |
| 146 | Huỳnh Thị Quý | Ngoại ngữ | 9A | 36 | | | | |
| 147 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Ngoại ngữ | 9B | 30 | | | | |
| 148 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Ngoại ngữ | 9C | 38 | | | | |
| 149 | Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ | 9D | 35 | | | | |
| 150 | Nguyễn Thị Hằng | Ngoại ngữ | 9E | 33 | | | | |
| 151 | Nguyễn Thị Hà | Ngữ văn | 6A | 38 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 152 | Nguyễn Thị Liên | Ngữ văn | 6B | 30 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 153 | Nguyễn Thị Liên | Ngữ văn | 6C | 37 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 154 | Nguyễn Thị Liên | Ngữ văn | 6D | 36 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 155 | Nguyễn Thị Hà | Ngữ văn | 6E | 38 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 156 | Tống Thị Thủy | Ngữ văn | 7A | 42 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 157 | Đoàn Thu Trang | Ngữ văn | 7B | 30 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 158 | Đoàn Thu Trang | Ngữ văn | 7C | 41 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 159 | Đoàn Thu Trang | Ngữ văn | 7D | 38 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 160 | Đỗ Thị Thu Phương | Ngữ văn | 7E | 38 | 2 | 4 | 5 | 1 |
| 161 | Trần Thị Nguyệt | Ngữ văn | 8A | 38 | 2 | 3 | 5 | 1 |
| 162 | Chu Ngọc Lan | Ngữ văn | 8B | 30 | 2 | 3 | 5 | 1 |
| 163 | Tống Thị Thủy | Ngữ văn | 8C | 30 | 2 | 3 | 5 | 1 |
| 164 | Tống Thị Thủy | Ngữ văn | 8D | 29 | 2 | 3 | 5 | 1 |
| 165 | Trần Thị Thu Hương | Ngữ văn | 8E | 29 | 2 | 3 | 5 | 1 |
| 166 | Nguyễn Thị Hà | Ngữ văn | 9A | 36 | 2 | 3 | 6 | 1 |
| 167 | Trần Thị Nguyệt | Ngữ văn | 9B | 30 | 2 | 3 | 6 | 1 |
| 168 | Trần Thị Nguyệt | Ngữ văn | 9C | 38 | 2 | 3 | 6 | 1 |
| 169 | Đỗ Thị Thu Phương | Ngữ văn | 9D | 35 | 2 | 3 | 6 | 1 |
| 170 | Đỗ Thị Thu Phương | Ngữ văn | 9E | 33 | 2 | 3 | 6 | 1 |
| 171 | Vũ Thị Hoa | Sinh học | 6A | 38 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 172 | Vũ Thị Hoa | Sinh học | 6B | 30 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 173 | Vũ Thị Hoa | Sinh học | 6C | 37 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 174 | Hoàng Thị Thơm | Sinh học | 6D | 36 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 175 | Hoàng Thị Thơm | Sinh học | 6E | 38 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 176 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 7A | 42 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 177 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 7B | 30 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 178 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 7C | 41 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 179 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 7D | 38 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 180 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 7E | 38 | 1 | 3 | 1 | 1 |
| 181 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 8A | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 182 | Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh học | 8B | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 183 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 8C | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 184 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 8D | 29 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 185 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 8E | 29 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 186 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 9A | 36 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 187 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 9B | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 188 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 9C | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 189 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 9D | 35 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 190 | Nguyễn Thị Ngát | Sinh học | 9E | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 191 | Nguyễn Văn Luật | Thể dục | 6A | 38 | | | | |
| 192 | Nguyễn Văn Luật | Thể dục | 6B | 30 | | | | |
| 193 | Nguyễn Văn Luật | Thể dục | 6C | 37 | | | | |
| 194 | Nguyễn Văn Luật | Thể dục | 6D | 36 | | | | |
| 195 | Nguyễn Văn Luật | Thể dục | 6E | 38 | | | | |
| 196 | Hoàng Thị Thơm | Thể dục | 7A | 42 | | | | |
| 197 | Hoàng Thị Thơm | Thể dục | 7B | 30 | | | | |
| 198 | Hoàng Thị Thơm | Thể dục | 7C | 41 | | | | |
| 199 | Vũ Thị Hoa | Thể dục | 7D | 38 | | | | |
| 200 | Vũ Thị Hoa | Thể dục | 7E | 38 | | | | |
| 201 | Nguyễn Văn Luật | Thể dục | 8A | 38 | | | | |
| 202 | Trần Đình Minh | Thể dục | 8B | 30 | | | | |
| 203 | Trần Đình Minh | Thể dục | 8C | 30 | | | | |
| 204 | Trần Đình Minh | Thể dục | 8D | 29 | | | | |
| 205 | Trần Đình Minh | Thể dục | 8E | 29 | | | | |
| 206 | Trần Đình Minh | Thể dục | 9A | 36 | | | | |
| 207 | Trần Đình Minh | Thể dục | 9B | 30 | | | | |
| 208 | Trần Đình Minh | Thể dục | 9C | 38 | | | | |
| 209 | Trần Đình Minh | Thể dục | 9D | 35 | | | | |
| 210 | Trần Đình Minh | Thể dục | 9E | 33 | | | | |
| 211 | Phạm Thị Phương | Toán | 6A | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 212 | Nguyễn Thanh Hùng | Toán | 6B | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 213 | Nguyễn Thanh Hùng | Toán | 6C | 37 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 214 | Nguyễn Thanh Hùng | Toán | 6D | 36 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 215 | Phạm Thị Phương | Toán | 6E | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 216 | Đỗ Thị Phương | Toán | 7A | 42 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 217 | Nguyễn Minh Hiếu | Toán | 7B | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 218 | Nguyễn Minh Hiếu | Toán | 7C | 41 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 219 | Đỗ Quốc Đại | Toán | 7D | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 220 | Đỗ Quốc Đại | Toán | 7E | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 221 | Trần Thị Hồng Vân | Toán | 8A | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 222 | Mạc Thị Xuân | Toán | 8B | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 223 | Phạm Tiến Dũng | Toán | 8C | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 224 | Phạm Tiến Dũng | Toán | 8D | 29 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 225 | Phạm Thị Phương | Toán | 8E | 29 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 226 | Đỗ Quốc Đại | Toán | 9A | 36 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 227 | Đỗ Thị Phương | Toán | 9B | 30 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 228 | Đỗ Thị Phương | Toán | 9C | 38 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 229 | Trần Thị Hồng Vân | Toán | 9D | 35 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 230 | Trần Thị Hồng Vân | Toán | 9E | 33 | 2 | 3 | 3 | 1 |
| 231 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 6A | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 232 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 6B | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 233 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 6C | 37 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 234 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 6D | 36 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 235 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 6E | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 236 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 7A | 42 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 237 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 7B | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 238 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 7C | 41 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 239 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 7D | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 240 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 7E | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 241 | Phạm Tiến Dũng | Vật lí | 8A | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 242 | Phạm Tiến Dũng | Vật lí | 8B | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 243 | Phạm Tiến Dũng | Vật lí | 8C | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 244 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 8D | 29 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 245 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Vật lí | 8E | 29 | 1 | 1 | 2 | 1 |
| 246 | Phạm Tiến Dũng | Vật lí | 9A | 36 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 247 | Phạm Tiến Dũng | Vật lí | 9B | 30 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 248 | Phạm Tiến Dũng | Vật lí | 9C | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 249 | Nguyễn Minh Hiếu | Vật lí | 9D | 35 | 1 | 2 | 2 | 1 |
| 250 | Nguyễn Minh Hiếu | Vật lí | 9E | 33 | 1 | 2 | 2 | 1 |
|